Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
弟兄 đệ huynh
1
/1
弟兄
đệ huynh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
anh em trai
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc sứ túc Khâu Ôn dịch - 北使宿丘溫驛
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Đề Minh Hà đài - 題明霞臺
(
Cố Huống
)
•
Giản Kính Khê Phạm Tông Mại - 簡鏡溪范宗邁
(
Nguyễn Tử Thành
)
•
Ký xá đệ Thiên Dự - 寄舍弟天與
(
Tát Đô Lạt
)
•
Mộ xuân thôn xá đối hoa ức kinh trung huynh đệ - 暮春村舍對花憶京中兄弟
(
Bùi Huy Bích
)
•
Thu nhật hoài đệ - 秋日懷弟
(
Tạ Trăn
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Vương Chi Cương
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Đàm Hoài Hầu Khiêm
)
•
Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0